cirandas.net

ref: master

config/locales/vi.yml


  1
  2
  3
  4
  5
  6
  7
  8
  9
 10
 11
 12
 13
 14
 15
 16
 17
 18
 19
 20
 21
 22
 23
 24
 25
 26
 27
 28
 29
 30
 31
 32
 33
 34
 35
 36
 37
 38
 39
 40
 41
 42
 43
 44
 45
 46
 47
 48
 49
 50
 51
 52
 53
 54
 55
 56
 57
 58
 59
 60
 61
 62
 63
 64
 65
 66
 67
 68
 69
 70
 71
 72
 73
 74
 75
 76
 77
 78
 79
 80
 81
 82
 83
 84
 85
 86
 87
 88
 89
 90
 91
 92
 93
 94
 95
 96
 97
 98
 99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
# by
#   Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
#   Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)

vi:
  number:
    # Used in number_with_delimiter()
    # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
    format:
      # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
      separator: ","
      # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
      delimiter: "."
      # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
      precision: 3
      significant: false
      strip_insignificant_zeros: false

    # Used in number_to_currency()
    currency:
      format:
        # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
        format: "%n %u"
        unit: "đồng"
        # These three are to override number.format and are optional
        separator: ","
        delimiter: "."
        precision: 2
        significant: false
        strip_insignificant_zeros: false

    # Used in number_to_percentage()
    percentage:
      format:
        # These three are to override number.format and are optional
        # separator:
        delimiter: ""
        # precision:

    # Used in number_to_precision()
    precision:
      format:
        # These three are to override number.format and are optional
        # separator:
        delimiter: ""
        # precision:

    # Used in number_to_human_size()
    human:
      format:
        # These three are to override number.format and are optional
        # separator:
        delimiter: ""
        precision: 1
        significant: true
        strip_insignificant_zeros: true
      storage_units:
          # Storage units output formatting.
          # %u is the storage unit, %n is the number (default: 2 MB)
          format: "%n %u"
          units:
            byte:
              one:   "Byte"
              other: "Byte"
            kb: "KB"
            mb: "MB"
            gb: "GB"
            tb: "TB"
      decimal_units:
        format: "%n %u"
        units:
          unit: ""

  # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
  datetime:
    distance_in_words:
      half_a_minute: "30 giây"
      less_than_x_seconds:
        one:   "chưa tới 1 giây"
        other: "chưa tới %{count} giây"
      x_seconds:
        one:   "1 giây"
        other: "%{count} giây"
      less_than_x_minutes:
        one:   "chưa tới 1 phút"
        other: "chưa tới %{count} phút"
      x_minutes:
        one:   "1 phút"
        other: "%{count} phút"
      about_x_hours:
        one:   "khoảng 1 giờ"
        other: "khoảng %{count} giờ"
      x_days:
        one:   "1 ngày"
        other: "%{count} ngày"
      about_x_months:
        one:   "khoảng 1 tháng"
        other: "khoảng %{count} tháng"
      x_months:
        one:   "1 tháng"
        other: "%{count} tháng"
      about_x_years:
        one:   "khoảng 1 năm"
        other: "khoảng %{count} năm"
      over_x_years:
        one:   "hơn 1 năm"
        other: "hơn %{count} năm"
    prompts:
      year:   "Năm"
      month:  "Tháng"
      day:    "Ngày"
      hour:   "Giờ"
      minute: "Phút"
      second: "Giây"

  errors:
    format: "%{attribute} %{message}"
    messages: &errors_messages
      inclusion: "không có trong danh sách"
      exclusion: "đã được giành trước"
      invalid: "không hợp lệ"
      confirmation: "không khớp với xác nhận"
      accepted: "phải được đồng ý"
      empty: "không thể rỗng"
      blank: "không thể để trắng"
      too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
      too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
      wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
      taken: "đã có"
      not_a_number: "không phải là số"
      greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
      greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
      equal_to: "phải bằng %{count}"
      less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
      less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
      odd: "phải là số chẵn"
      even: "phải là số lẻ"
    template: &errors_template
      header:
        one:   "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
        other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
      body: "Có lỗi với các mục sau:"

  activerecord:
    errors:
      messages:
        <<: *errors_messages
      template:
        <<: *errors_template
      full_messages:
          format: "%{attribute} %{message}"

  date:
    formats:
      # Use the strftime parameters for formats.
      # When no format has been given, it uses default.
      # You can provide other formats here if you like!
      default: "%d-%m-%Y"
      short: "%d %b"
      long: "%d %B, %Y"

    day_names:
      - "Chủ nhật"
      - "Thứ hai"
      - "Thứ ba"
      - "Thứ tư"
      - "Thứ năm"
      - "Thứ sáu"
      - "Thứ bảy"
    abbr_day_names:
      - "Chủ nhật"
      - "Thứ hai"
      - "Thứ ba"
      - "Thứ tư"
      - "Thứ năm"
      - "Thứ sáu"
      - "Thứ bảy"

    # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
    month_names:
      - ~
      - "Tháng một"
      - "Tháng hai"
      - "Tháng ba"
      - "Tháng tư"
      - "Tháng năm"
      - "Tháng sáu"
      - "Tháng bảy"
      - "Tháng tám"
      - "Tháng chín"
      - "Tháng mười"
      - "Tháng mười một"
      - "Tháng mười hai"
    abbr_month_names:
      - ~
      - "Tháng một"
      - "Tháng hai"
      - "Tháng ba"
      - "Tháng tư"
      - "Tháng năm"
      - "Tháng sáu"
      - "Tháng bảy"
      - "Tháng tám"
      - "Tháng chín"
      - "Tháng mười"
      - "Tháng mười một"
      - "Tháng mười hai"
    # Used in date_select and datime_select.
    order:
      - :day
      - :month
      - :year

  time:
    formats:
      default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
      short: "%d %b %H:%M"
      long: "%d %B, %Y %H:%M"
    am: "sáng"
    pm: "chiều"

  # Used in array.to_sentence.
  support:
    array:
      words_connector: ", "
      two_words_connector: " và "
      last_word_connector: ", và "